
Công ty cổ phần là gì? đặc điểm của công ty cổ phần, ưu và nhược điểm của loại hình này, cơ cấu quản lý như thế nào? cùng Luật Thiên Bình tìm hiểu nhé!
Công ty cổ phần là gì?
Công ty cổ phần quy định theo Điều 111 của Luật Doanh nghiệp 2020, là một loại hình doanh nghiệp với vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, yêu cầu tối thiểu 03 cổ đông sáng lập và không hạn chế số lượng cổ đông tối đa. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài sản và nợ nần trong phạm vi số vốn đã góp, còn lợi nhuận từ việc sở hữu cổ phần được gọi là cổ tức. Công ty cổ phần có quyền huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
Điều 111. Công ty cổ phần
Công ty cổ phần là doanh nghiệp, trong đó:
a) Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần;
b) Cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không hạn chế số lượng tối đa;
c) Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp;
d) Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 120 và khoản 1 Điều 127 của Luật Doanh nghiệp 2020.
Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác của công ty.
Đặc điểm của công ty cổ phần
Cổ đông trong công ty cổ phần
Cổ đông trong công ty cổ phần tại Việt Nam có những đặc điểm sau:
- Sở hữu cổ phần: Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần của công ty.
- Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
- Không giới hạn số lượng: Không hạn chế số lượng cổ đông tối đa, nhưng tối thiểu phải có 03 cổ đông sáng lập.
- Nhận cổ tức: Cổ đông có quyền nhận cổ tức, tức là phần lợi nhuận được chia theo tỷ lệ sở hữu cổ phần.
- Quyền biểu quyết: Cổ đông có quyền tham gia biểu quyết trong các quyết định quan trọng của công ty thông qua Đại hội đồng cổ đông.
- Chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông có quyền chuyển nhượng cổ phần của mình, tùy thuộc vào các điều kiện chuyển nhượng và hạn chế do pháp luật hoặc điều lệ công ty quy định.
Cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần
Cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần tại Việt Nam có những đặc điểm sau:
Định nghĩa: Cổ đông sáng lập là những người sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập công ty cổ phần tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.
Điều kiện: Để trở thành cổ đông sáng lập, người đó phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông.
- Ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập.
- Cùng với các cổ đông sáng lập khác, đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.
Quyền và nghĩa vụ: Cổ đông sáng lập có các quyền và nghĩa vụ tương tự như cổ đông khác trừ các cổ đông có cổ phần ưu đãi, nhưng với một số hạn chế đặc biệt trong việc chuyển nhượng cổ phần trong thời hạn nhất định sau khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Hạn chế chuyển nhượng: Trong thời hạn 3 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần của mình cho cổ đông sáng lập khác hoặc cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
Thời hạn góp vốn
Thời gian góp vốn khi thành lập công ty cổ phần là 90 ngày kể từ ngày công ty cổ phần được cơ quan đăng ký kinh doanh cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp.
Vốn điều lệ công ty
- Vốn điều lệ của công ty cổ phần được hiểu là tổng mệnh giá cổ phần các loại đã bán hoặc đã được đăng ký mua khi công ty đăng ký thành lập doanh nghiệp. Đây là số vốn mà các cổ đông cam kết góp vào công ty và được ghi rõ trong điều lệ công ty.
- Về mức vốn điều lệ tối thiểu, không có quy định cụ thể cho các ngành nghề không yêu cầu mức vốn pháp định. Tuy nhiên, mức vốn điều lệ quá thấp có thể ảnh hưởng đến uy tín và khả năng giao dịch với đối tác, ngân hàng. Đối với các ngành nghề yêu cầu mức vốn pháp định, mức vốn tối thiểu cần phải đáp ứng đủ với quy định của ngành nghề đó.
- Mệnh giá cổ phần do công ty tự quyết định và thông thường sẽ là 10.000 đồng/cổ phần. Đây cũng là mệnh giá tối thiểu để chào bán cổ phần lần đầu ra công chúng. Tuy nhiên, công ty có thể quyết định một mệnh giá khác phù hợp với kế hoạch kinh doanh và chiến lược phát triển của mình.
Các loại cổ phần
Các loại cổ phần trong công ty cổ phần bao gồm:
Cổ phần phổ thông:
- Đây là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần.
- Cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông có quyền biểu quyết, nhận cổ tức, và được ưu tiên mua cổ phần mới khi công ty phát hành thêm.
Cổ phần ưu đãi:
- Cổ phần ưu đãi không bắt buộc phải có và có thể không mang quyền biểu quyết.
- Chúng thường có các quyền lợi ưu đãi như cổ tức ổn định hoặc cao hơn, hoàn lại vốn đầu tư, hoặc các quyền lợi khác theo quy định của công ty.
Cổ phần ưu đãi có thể được chia thành các loại sau:
- Cổ phần ưu đãi cổ tức: Cổ đông được hưởng cổ tức ổn định hoặc cao hơn so với cổ phần phổ thông.
- Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Cổ đông có thể yêu cầu công ty hoàn lại giá trị cổ phần sau một thời gian nhất định.
- Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Cổ đông có quyền biểu quyết cao hơn so với cổ phần phổ thông.
- Cổ phần ưu đãi khác: Các quyền lợi ưu đãi khác theo quy định của công ty và pháp luật về chứng khoán.
Mỗi loại cổ phần có những đặc điểm và quyền lợi riêng, phù hợp với nhu cầu và chiến lược đầu tư của các cổ đông. Điều lệ công ty sẽ quy định cụ thể về các loại cổ phần và quyền lợi đi kèm.
Chế độ chịu trách nhiệm trước những rủi ro của công ty
Trong công ty cổ phần tại Việt Nam, chế độ chịu trách nhiệm tài sản được quy định như sau:
- Chị trách nhiệm hữu hạn: Công ty cổ phần chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác bằng toàn bộ tài sản của công ty (tách bạch riêng giữa tài sản cá nhân là cổ đông và pháp nhân là công ty).
- Trách nhiệm của cổ đông: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Điều này có nghĩa là, nếu công ty phá sản hoặc gặp vấn đề tài chính, cổ đông không phải chịu trách nhiệm vượt quá số vốn họ đã đầu tư vào công ty. Đây là một trong những ưu điểm khiến hình thức công ty cổ phần trở nên phổ biến, vì nó giới hạn rủi ro cho các nhà đầu tư và khả năng huy động vốn rất cao.
Cách thức huy động vốn
Công ty cổ phần có thể huy động vốn thông qua các hình thức sau:
- Chào bán cổ phần: Đây là hình thức phổ biến nhất, nơi công ty tăng số lượng cổ phần để bán cho cổ đông hiện hữu hoặc ra công chúng, nhằm tăng vốn điều lệ.
- Phát hành trái phiếu: Công ty có thể phát hành trái phiếu để thu hút vốn từ các nhà đầu tư, với lãi suất cố định hoặc biến đổi.
- Vay tín dụng ngân hàng: Công ty có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn hoặc dài hạn.
- Tín dụng thương mại: Bao gồm việc sử dụng các khoản phải thu, phải trả trong hoạt động kinh doanh để huy động vốn (ví dụ: Thu hồi các khoản nợ đồi tác hoặc hoãn trả tiền hàng hóa).
- Góp vốn ban đầu: Khi thành lập công ty, nguồn vốn từ các cổ đông sáng lập là yếu tố quan trọng để hình thành vốn điều lệ của công ty.
- Lợi nhuận không chia: Sử dụng phần lợi nhuận giữ lại sau khi chia cổ tức để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh của công ty.
Mỗi hình thức huy động vốn có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với chiến lược và kế hoạch phát triển của từng công ty.
Tư cách pháp nhân của công ty cổ phần
Công ty cổ phần được công nhận là một pháp nhân độc lập, có quyền và nghĩa vụ pháp lý riêng biệt tách biệt với các cổ đông của công ty. Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Người đại diện theo pháp luật
Người đại diện pháp luật của công ty cổ phần tại Việt Nam thường giữ một trong các chức danh sau: Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Trong trường hợp Điều lệ công ty không quy định rõ, Chủ tịch Hội đồng quản trị sẽ mặc định là người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần.
Như vậy so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty TNHH (một thành viên hoặc hai thành viên trở lên), công ty hợp danh, và doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần có sự linh hoạt hơn trong việc huy động vốn và phân chia quyền lợi cũng như trách nhiệm giữa các cổ đông.

Cơ cấu tổ chức trong công ty cổ phần
Đại hội đồng cổ đông
Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) trong công ty cổ phần có những đặc điểm sau:
Cơ quan quyết định cao nhất của công ty: ĐHĐCĐ là cơ quan có quyền quyết định cao nhất trong công ty, bao gồm tất cả cổ đông có quyền biểu quyết.
Thẩm quyền: ĐHĐCĐ có thẩm quyền thông qua định hướng phát triển của công ty, quyết định loại cổ phần và tổng số cổ phần được chào bán, mức cổ tức hằng năm, bầu hoặc miễn nhiệm thành viên HĐQT và kiểm soát viên, quyết định đầu tư hoặc bán tài sản lớn, sửa đổi điều lệ công ty, và các quyết định khác theo quy định của luật và điều lệ công ty.
Họp thường niên: ĐHĐCĐ họp thường niên mỗi năm một lần để thảo luận và thông qua các vấn đề như kế hoạch kinh doanh, báo cáo tài chính, báo cáo của HĐQT và Ban kiểm soát, mức cổ tức, và các vấn đề khác thuộc thẩm quyền.
Họp bất thường: ĐHĐCĐ có thể họp bất thường khi cần thiết, theo đề nghị của HĐQT hoặc một lượng cổ đông nhất định (chẳng hạn như họp để thay đổi địa chỉ, tên công ty, vay vốn…).
Quyền của cổ đông: Cổ đông có quyền tham dự, biểu quyết, và đề xuất các vấn đề tại ĐHĐCĐ, cũng như được thông báo về thời gian, địa điểm, và nội dung cuộc họp.
Hội đồng quản trị công ty cổ phần
Hội đồng quản trị (HĐQT) trong công ty cổ phần có những đặc điểm sau:
Cơ quan quản lý công ty: HĐQT là cơ quan quản lý cao nhất của công ty, có quyền quyết định và thực hiện các quyền, nghĩa vụ của công ty không thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông.
Số lượng thành viên: Số lượng thành viên của HĐQT dao động từ 3 đến 11 người, bao gồm cả thành viên độc lập (thành viên độc lập là những thành viên không có liên quan quyền lợi đến công ty nhằm đảm bảo ra quyết định cho các hoạt động kinh doanh một các khách quan).
Nhiệm kỳ: Nhiệm kỳ của thành viên HĐQT không quá 5 năm và có thể được bầu lại mà không hạn chế số nhiệm kỳ.
Bầu cử: Thành viên HĐQT được Đại hội đồng cổ đông bầu cử thông qua bỏ phiếu kín.
Vai trò: Hội đồng quản trị có vai trò quản lý và giám sát hoạt động của công ty, bảo vệ quyền lợi của cổ đông và đảm bảo hoạt động của công ty tuân thủ pháp luật và điều lệ công ty.
Quyền hạn và nghĩa vụ: HĐQT có quyền quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển, bổ nhiệm người quản lý, quyết định các dự án đầu tư, và các quyết định quan trọng khác trong phạm vi thẩm quyền của mình.
Giám đốc hoặc tổng giám đốc
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc trong công ty cổ phần tại Việt Nam có những đặc điểm sau:
Vị trí và vai trò: Là người điều hành công việc kinh doanh hàng ngày của công ty, chịu sự giám sát của Hội đồng quản trị.
Bổ nhiệm: Được Hội đồng quản trị bổ nhiệm, có thể là một thành viên của Hội đồng hoặc một người ngoài được thuê.
Trách nhiệm pháp lý: Chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị và trước pháp luật về việc thực hiện các quyền và nhiệm vụ được giao.
Nhiệm kỳ: Thông thường không quá năm năm và có thể được bổ nhiệm lại mà không hạn chế số nhiệm kỳ.
Đại diện pháp luật: Trong trường hợp Điều lệ công ty không quy định Chủ tịch Hội đồng quản trị là người đại diện theo pháp luật, thì Giám đốc hoặc Tổng giám đốc sẽ là người đại diện theo pháp luật của công ty.
Ban kiểm soát
Ban kiểm soát trong công ty cổ phần có vai trò và nhiệm vụ quan trọng như sau:
Điều kiện thành lập Ban kiểm soát:
Các công ty cổ phần có trên 11 thành viên hoặc có cổ đông là tổ chức sở hữu trên 50% tổng số cổ phần phải có Ban kiểm soát.
Ban kiểm soát có từ 03 đến 05 Kiểm soát viên, với nhiệm kỳ không quá 05 năm và có thể được bầu lại.
Vai trò của Ban kiểm soát:
Là cơ quan độc lập giúp các cổ đông kiểm soát hoạt động quản trị và quản lý điều hành công ty.
Giám sát việc quản trị nội bộ và hoạt động kinh doanh của công ty.
Xem xét, thẩm định công tác kế toán và báo cáo tài chính của công ty.
Nhiệm vụ cụ thể:
Kiểm tra tính hợp lý, hợp pháp, và tính trung thực trong quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh.
Rà soát, kiểm tra và đánh giá hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và cảnh báo sớm của công ty.
Kiến nghị Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông biện pháp sửa đổi, bổ sung, cải tiến cơ cấu tổ chức quản lý, giám sát và điều hành hoạt động kinh doanh của công ty.
Ban kiểm soát đóng một vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tính minh bạch và đúng đắn trong hoạt động của công ty cổ phần. Và thành lập ban kiểm soát là một điều quan trọng khi công ty cổ phần phát triển ở quy mô rộng.
Ưu điểm và nhược điểm công ty cổ phần
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam và có những ưu điểm và nhược điểm sau:
Ưu điểm
Chịu trách nhiệm hữu hạn: Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi vốn góp, giảm thiểu rủi ro cá nhân.
Khả năng huy động vốn cao: Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu ra công chúng để hoặc trái phiếu để huy động vốn.
Cơ cấu vốn linh hoạt: Cho phép nhiều người cùng góp vốn vào công ty.
Chuyển nhượng vốn dễ dàng: Cổ đông có thể tự do chuyển nhượng cổ phần của mình.
Phạm vi hoạt động rộng: Công ty cổ phần có thể huy động vốn cao nên việc mở rộng phạm vi kinh doanh rất dễ dàng.
Nhược điểm
Quản lý phức tạp: Số lượng cổ đông lớn có thể dẫn đến khó khăn trong việc quản lý và điều hành công ty.
Có thể xảy ra xung đột lợi ích: Sự phân hóa thành các nhóm cổ đông có thể dẫn đến xung đột lợi ích.
Khả năng bảo mật kinh doanh và tài chính bị hạn chế: Do công ty phải công khai và báo cáo với các cổ đông, thông tin có thể dễ dàng tiếp cận với công chúng.
Khó khăn trong việc kiểm soát người mua cổ phần: Việc mua bán, chuyển nhượng cổ phần là tư do có thể khiến việc kiểm soát người sở hữu cổ phần trở nên khó khăn.
So sánh công ty cổ phần và công ty TNHH 2 thành viên
Dưới đây là sự so sánh giữa công ty cổ phần và công ty TNHH hai thành viên trở lên theo Luật Doanh nghiệp 2020.
Giống nhau
- Cả hai đều có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Đều chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp.
- Đều được phép phát hành trái phiếu.
- Thời hạn góp vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Thành viên/cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân.
- Có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật.
Khác nhau
Đặc điểm | Công ty TNHH hai thành viên trở lên | Công ty Cổ phần |
Số lượng thành viên | Tối thiểu 2 và tối đa 50 thành viên | Tối thiểu từ 3 người và không có giới hạn tối đa |
Vốn điều lệ | Không chia thành các phần bằng nhau, tính theo tỷ lệ % vốn góp | Chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, thể hiện dưới hình thức cổ phiếu |
Vốn góp | Phải góp đủ các tài sản như đã cam kết trong 90 ngày, có sự đồng ý của các thành viên nếu góp bằng tài sản khác | Các cổ đông sáng lập phải đăng kí mua ít nhất 20% tổng số cổ phần, số còn lại có thể huy động bằng cách phát hành cổ phiếu |
Cơ cấu tổ chức | Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Ban kiểm soát (nếu có ít nhất 11 thành viên trở lên) | Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Ban kiểm soát (không bắt buộc nếu dưới 11 cổ đông và các cổ đông là tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần) |
Dịch vụ thành lập công ty cổ phần
Như vậy bạn đã nắm rõ được các quy định về công ty cổ phần, để thành lập công ty cổ phần bạn cần thực hiện soạn thảo hồ sơ và nộp cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
Việc thành lập công ty cổ phần thủ tục khá phức tạp trong trường hợp bạn không thể tự mình thực hiện đăng ký thành lập bạn có thể sử dụng dịch vụ thành lập công ty cổ phần của Luật Thiên Bình.
Dịch vụ thành lập công ty cổ phần của chúng tôi cung cấp các gói dịch vụ từ cơ bản đến chuyên nghiệp, và có các ưu điểm sau:
- Tư vấn miễn phí về các điều kiện, thủ tục, và quy định pháp luật liên quan đến việc thành lập công ty.
- Tối ưu thời gian và chi phí thành lập công ty.
- Hỗ trợ lựa chọn tên công ty, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, và vốn điều lệ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu kinh doanh của khách hàng.
- Soạn thảo các văn bản pháp lý cần thiết như điều lệ công ty, quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, và các giấy tờ liên quan.
- Nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xử lý hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.
- Nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và các giấy tờ liên quan cho khách hàng.
- Bàn giao hồ sơ tận nơi cho khách hàng
- Hỗ trợ các thủ tục sau khi thành lập công ty như khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế, và các thủ tục khác…

Các câu hỏi thường gặp về công ty cổ phần
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, cổ phần được chia thành từng phần bằng nhau, cổ đông công ty cổ phần có thể là cá nhân hoặc tổ chức, công ty cổ phần có ít nhất 3 thành viên và không giới hạn thành viên tối đa.
Người đại diện theo pháp luật trong công ty cổ phần là cá nhân năm giữ các chức danh sau: Chủ tịch hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc.
Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác của công ty.
Trong công ty cổ phần có 2 loại cổ phần: cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi.